Radiochemist
volume
British pronunciation/ɹˌeɪdɪəʊkˈɛmɪst/
American pronunciation/ɹˌeɪdɪoʊkˈɛmɪst/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "radiochemist"

Radiochemist
01

a chemist who specializes in nuclear chemistry

word family

radiochemist

radiochemist

Noun

radiochemistry

Noun

radiochemistry

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store