Radiocarpal joint
volume
British pronunciation/ɹˌeɪdɪəʊkˈɑːpəl dʒˈɔɪnt/
American pronunciation/ɹˌeɪdɪoʊkˈɑːɹpəl dʒˈɔɪnt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "radiocarpal joint"

Radiocarpal joint
01

khớp quay cổ tay

a joint between the distal end of the radius and the proximal row of carpal bones
radiocarpal joint definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store