LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Radio-opacity
/ɹˈeɪdɪˌəʊɒpˈasɪti/
/ɹˈeɪdɪˌoʊɑːpˈæsɪɾi/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "radio-opacity"
Radio-opacity
DANH TỪ
01
opacity to X-rays or other radiation
word family
radio-opacity
radio-opacity
Noun
Ví dụ
Từ Gần
radio-gramophone
radio-frequency spectrum
radio-controlled aircraft
radio-controlled
radio wave
radio-opaque
radio-phonograph
radioactive
radioactive dating
radioactive decay
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App