Radio-controlled aircraft
volume
British pronunciation/ɹˈeɪdɪˌəʊkəntɹˈəʊld ˈeəkɹaft/
American pronunciation/ɹˈeɪdɪˌoʊkəntɹˈoʊld ˈɛɹkɹæft/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "radio-controlled aircraft"

Radio-controlled aircraft
01

máy bay điều khiển từ xa, máy bay không người lái

an aircraft without a pilot that is operated by remote control
radio-controlled aircraft definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store