Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
radically
01
một cách triệt để, một cách cơ bản
in a way that relates to or affects the core or basic nature of something
Các ví dụ
The new policy radically alters the structure of the tax system.
Chính sách mới thay đổi căn bản cấu trúc của hệ thống thuế.
Her views have radically changed since she moved abroad.
Quan điểm của cô ấy đã thay đổi căn bản kể từ khi cô ấy chuyển ra nước ngoài.
02
một cách triệt để
in a manner that promotes or reflects strong, far-reaching reforms in politics, society, or ideology
Các ví dụ
The party 's platform was radically left-wing, calling for complete economic redistribution.
Cương lĩnh của đảng mang tính cực đoan cánh tả, kêu gọi phân phối lại kinh tế hoàn toàn.
She spoke radically about dismantling existing power structures.
Cô ấy nói một cách triệt để về việc phá bỏ các cấu trúc quyền lực hiện có.
03
triệt để, một cách triệt để
(medical) in a manner that removes or eliminates all signs of disease to prevent recurrence
Các ví dụ
The tumor was radically excised to reduce the risk of return.
Khối u đã được cắt bỏ triệt để để giảm nguy cơ tái phát.
The patient underwent a radically curative procedure.
Bệnh nhân đã trải qua một thủ thuật chữa trị triệt để.
Cây Từ Vựng
radically
radical
radic



























