LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Radiating
/ɹˈeɪdɪˌeɪtɪŋ/
/ˈɹeɪdiˌeɪtɪŋ/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "radiating"
radiating
TÍNH TỪ
01
diverging from a common point
Ví dụ
Từ Gần
radiate
radiantly
radiant heating
radiant flux
radiant energy
radiatio optica
radiation
radiation belt
radiation diagram
radiation field
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App