LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Racing yacht
/ɹˈeɪsɪŋ jˈɒt/
/ɹˈeɪsɪŋ jˈɑːt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "racing yacht"
Racing yacht
DANH TỪ
01
du thuyền đua
, du thuyền cạnh tranh
an expensive vessel propelled by sail or power and used for cruising or racing
Ví dụ
Từ Gần
racing suit
racing start
racing skiff
racing skate
racing shell
racism
racist
rack
rack and pinion
rack brain
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App