R.v.
volume
British pronunciation/ˌɑːvˈiː/
American pronunciation/ˌɑːɹvˈiː/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "r.v."

01

xe cắm trại

a motorized wheeled vehicle used for camping or other recreational activities
r.v. definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store