Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Quintillionth
01
một phần tỷ tỷ, một phần trong một tỷ tỷ phần bằng nhau
one part in a quintillion equal parts
quintillionth
01
thứ một tỷ tỷ, thứ một tỷ tỷ
the ordinal number of one quintillion in counting order
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
một phần tỷ tỷ, một phần trong một tỷ tỷ phần bằng nhau
thứ một tỷ tỷ, thứ một tỷ tỷ