Quinidex
volume
British pronunciation/kwˈɪnaɪdˌɛks/
American pronunciation/kwˈɪnaɪdˌɛks/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "quinidex"

Quinidex
01

cardiac drug (trade names Quinidex and Quinora) used to treat certain heart arrhythmias

word family

quinidex

quinidex

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store