Quincy
volume
British pronunciation/kwˈɪnsi/
American pronunciation/ˈkwɪnsi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "quincy"

Quincy
01

American patriot who presented the colonists' grievances to the English king (1744-1775)

word family

quincy

quincy

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store