LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Quick assets
/kwˈɪk ˈasɛts/
/kwˈɪk ˈæsɛts/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "quick assets"
Quick assets
DANH TỪ
01
assets in the form of cash (or easily convertible into cash)
word family
quick assets
quick assets
Noun
Ví dụ
Từ Gần
quick as a flash
quick as a dog can lick a dish
quick
quiche lorraine
quiche
quick bread
quick buck
quick clamp
quick fix
quick grass
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App