Quick assets
volume
British pronunciation/kwˈɪk ˈasɛts/
American pronunciation/kwˈɪk ˈæsɛts/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "quick assets"

Quick assets
01

assets in the form of cash (or easily convertible into cash)

word family

quick assets

quick assets

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store