Quenching
volume
British pronunciation/kwˈɛnt‍ʃɪŋ/
American pronunciation/ˈkwɛntʃɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "quenching"

Quenching
01

the act of extinguishing; causing to stop burning

example
Ví dụ
examples
The blacksmith used a quenching process to harden the metal.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store