Banker's bill
volume
British pronunciation/bˈaŋkəz bˈɪl/
American pronunciation/bˈæŋkɚz bˈɪl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "banker's bill"

Banker's bill
01

tiền giấy, tờ tiền

a piece of paper money (especially one issued by a central bank)
banker's bill definition and meaning

banker's bill

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store