Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bank statement
Các ví dụ
John reviewed his bank statement to reconcile his records with his monthly expenses.
John đã xem lại sao kê ngân hàng của mình để đối chiếu hồ sơ với chi phí hàng tháng.
The bank statement showed unauthorized transactions, prompting the account holder to report fraud to the bank.
Sao kê ngân hàng cho thấy các giao dịch trái phép, khiến chủ tài khoản báo cáo lừa đảo với ngân hàng.



























