Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bank shot
01
cú ném bật bảng, phát bóng bật bảng
a shot where the ball bounces off the backboard before going into the basket
02
cú đánh băng, băng
a shot in cue sports where the ball is bounced off the cushion before hitting the target
Các ví dụ
He made a perfect bank shot to sink the eight ball.
Anh ấy đã thực hiện một cú đánh băng hoàn hảo để đánh chìm quả bóng số tám.
The game-winning bank shot left the audience in awe.
Cú đánh băng thắng trận khiến khán giả kinh ngạc.



























