bank loan
Pronunciation
/bˈæŋk lˈoʊn/
British pronunciation
/bˈaŋk lˈəʊn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "bank loan"trong tiếng Anh

Bank loan
01

khoản vay ngân hàng, tín dụng ngân hàng

a sum of money borrowed from a bank that is typically repaid over a period of time with interest
example
Các ví dụ
She applied for a bank loan to start her own business.
Cô ấy đã nộp đơn xin vay ngân hàng để bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình.
The bank loan must be repaid in monthly installments.
Khoản vay ngân hàng phải được hoàn trả theo các đợt thanh toán hàng tháng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store