Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Putting green
01
khu vực putting, bề mặt putting
a small area near the hole where golfers practice their short, precise shots
Các ví dụ
The tournament featured tricky pin placements on the putting green.
Giải đấu có các vị trí đặt chốt khó trên putting green.
Her ball stopped inches from the hole on the putting green.
Quả bóng của cô ấy dừng lại cách lỗ vài inch trên putting green.



























