LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Bandy leg
/bˈandi lˈɛɡ/
/bˈændi lˈɛɡ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bandy leg"
Bandy leg
DANH TỪ
01
a leg bowed outward at the knee (or below the knee)
word family
bandy leg
bandy leg
Noun
Ví dụ
Từ Gần
bandy ball
bandy about
bandy
bandwidth
bandwagon effect
bandy legs
bandy stick
bandy words
bandy-bandy
bandy-legged
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App