Purple granadillo
volume
British pronunciation/pˈɜːpəl ɡɹˌanɐdˈɪləʊ/
American pronunciation/pˈɜːpəl ɡɹˌænɐdˈɪloʊ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "purple granadillo"

Purple granadillo
01

Brazilian passionflower cultivated for its deep purple fruit

LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store