Purine
volume
British pronunciation/pjˈʊɹiːn/
American pronunciation/pjˈʊɹiːn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "purine"

Purine
01

a colorless crystalline organic base containing nitrogen; the parent compound of various biologically important substances

word family

purine

purine

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store