Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Puppy fat
01
mỡ chó con, mỡ trẻ em
the excess body fat carried by children or teenagers during their development stages
Các ví dụ
When I was a child, I had puppy fat, but as I grew older, I lost it through exercise and a healthy diet.
Khi tôi còn nhỏ, tôi có mỡ trẻ con, nhưng khi lớn lên, tôi đã giảm được nó nhờ tập thể dục và chế độ ăn uống lành mạnh.



























