LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Puppy fat
/pˈʌpi fˈat/
/pˈʌpi fˈæt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "puppy fat"
Puppy fat
DANH TỪ
01
mỡ chó con
the excess body fat carried by children or teenagers during their development stages
Ví dụ
When
I
was
a
child
,
I
had
puppy fat
,
but
as
I
grew
older
,
I
lost it
through
exercise
and
a
healthy
diet
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App