LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Pullulate with
/pˈʊljʊlˌeɪt wɪð/
/pˈʊljʊlˌeɪt wɪð/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pullulate with"
to pullulate with
ĐỘNG TỪ
01
exist in large quantity
word family
pullulate with
pullulate with
Verb
Ví dụ
Từ Gần
pullulate
pullover
pullout
pullorum disease
pullman porter
pullulation
pulmonary
pulmonary anthrax
pulmonary artery
pulmonary circulation
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App