Puff out
volume
British pronunciation/pˈʌf ˈaʊt/
American pronunciation/pˈʌf ˈaʊt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "puff out"

to puff out
01

to swell or cause to enlarge

example
Ví dụ
examples
The turkey strutted proudly around the farmyard, puffing out its feathers to impress the hens.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store