Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
public opinion
/pˈʌblɪk əpˈɪniən/
/pˈʌblɪk əpˈɪniən/
Public opinion
01
ý kiến công chúng, quan điểm của công chúng
the collective attitudes, beliefs, and views held by the general population on various issues, events, or individuals
Các ví dụ
Politicians often shape their policies based on public opinion to ensure they align with voters' preferences.
Các chính trị gia thường định hình chính sách của họ dựa trên ý kiến công chúng để đảm bảo chúng phù hợp với sở thích của cử tri.
Public opinion on climate change has shifted significantly over the past decade, with more people recognizing its urgency.
Dư luận về biến đổi khí hậu đã thay đổi đáng kể trong thập kỷ qua, với nhiều người nhận ra tính cấp bách của nó.



























