Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
public holiday
/pˈʌblɪk hˈɑːlɪdˌeɪ/
/pˈʌblɪk hˈɒlɪdˌeɪ/
Public holiday
01
ngày lễ, ngày nghỉ lễ
a day that is legally recognized as a day off from work or school
Các ví dụ
The bank will be closed tomorrow for the public holiday.
Ngân hàng sẽ đóng cửa vào ngày mai vì ngày lễ.
Christmas is a public holiday in many countries around the world.
Giáng sinh là một ngày lễ ở nhiều quốc gia trên thế giới.



























