Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Prunus pensylvanica
01
prunus pensylvanica, anh đào dại Bắc Mỹ nhỏ
small shrubby North American wild cherry with small bright red acid fruit
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
prunus pensylvanica, anh đào dại Bắc Mỹ nhỏ