Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Balmoral
01
một chiếc balmoral, một chiếc mũ balmoral
a round hat without a brim, often with a cockade or ribbons attached, traditionally worn by Scottish soldiers as part of their uniform
02
một đôi giày đi bộ chắc chắn có dây buộc, giày đi bộ bền chắc có dây buộc
a sturdy laced walking shoe



























