Tìm kiếm
Ballistic capsule
/bɐlˈɪstɪk kˈapsjuːl/
/bɐlˈɪstɪk kˈæpsjuːl/
Ballistic capsule
01
kapsul đạn đạo, tàu vũ trụ đạn đạo
a craft capable of traveling in outer space; technically, a satellite around the sun
Tìm kiếm
kapsul đạn đạo, tàu vũ trụ đạn đạo