Proportional counter
volume
British pronunciation/pɹəpˈɔːʃənəl kˈaʊntə/
American pronunciation/pɹəpˈoːɹʃənəl kˈaʊntɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "proportional counter"

Proportional counter
01

counter tube whose output pulse is proportional to number of ions produced

word family

proportional counter

proportional counter

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store