Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Propellant
01
nhiên liệu đẩy, chất đẩy
a substance that helps something move forward
Các ví dụ
The rocket was loaded with a powerful propellant to achieve maximum thrust during liftoff.
Tên lửa được nạp một chất đẩy mạnh mẽ để đạt được lực đẩy tối đa trong quá trình cất cánh.
The engineer carefully selected the appropriate propellant for the spacecraft's propulsion system.
Kỹ sư đã cẩn thận lựa chọn nhiên liệu đẩy phù hợp cho hệ thống đẩy của tàu vũ trụ.
propellant
01
đẩy, tạo lực đẩy
tending to or capable of propelling



























