Prompter's box
volume
British pronunciation/pɹˈɒmptəz bˈɒks/
American pronunciation/pɹˈɑːmptɚz bˈɑːks/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "prompter's box"

Prompter's box
01

a booth projecting above the floor in the front of a stage where the prompter sits; opens toward the performers on stage

word family

prompter's box

prompter's box

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store