Profiterole
volume
British pronunciation/pɹəfˈɪtəɹˌə‍ʊl/
American pronunciation/pɹəfˈɪɾɚɹˌoʊl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "profiterole"

Profiterole
01

a small hollow pastry that is typically filled with cream and covered with chocolate

word family

profiterole

profiterole

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store