LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Profit-maximising
/pɹˈɒfɪtmˈaksɪmˌaɪzɪŋ/
/pɹˈɑːfɪtmˈæksɪmˌaɪzɪŋ/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "profit-maximising"
profit-maximising
TÍNH TỪ
01
making the profit as great as possible
Ví dụ
Từ Gần
profit-and-loss statement
profit taker
profit sharing
profit margin
profit and loss account
profit-maximizing
profit-minded
profitability
profitable
profitableness
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App