Profit-and-loss statement
volume
British pronunciation/pɹˈɒfɪtandlˈɒs stˈeɪtmənt/
American pronunciation/pɹˈɑːfɪtændlˈɔs stˈeɪtmənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "profit-and-loss statement"

Profit-and-loss statement
01

a financial statement that gives operating results for a specific period

word family

profit-and-loss statement

profit-and-loss statement

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store