LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Production order
/pɹədˈʌkʃən ˈɔːdə/
/pɹədˈʌkʃən ˈɔːɹdɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "production order"
Production order
DANH TỪ
01
an order that initiates the manufacturing process
word family
production order
production order
Noun
Ví dụ
Từ Gần
production number
production manager
production line
production designer
production cost
production sound mixer
production values
productive
productive skill
productively
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App