prodigal
pro
ˈprɑ
praa
di
di
gal
gəl
gēl
British pronunciation
/pɹˈɒdɪɡə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "prodigal"trong tiếng Anh

Prodigal
01

kẻ hoang phí, người phung phí

someone who spends or uses resources recklessly or wastefully
example
Các ví dụ
Though he had wasted his inheritance, the community still saw him as a fellow man, not as a prodigal.
Mặc dù đã lãng phí tài sản thừa kế của mình, cộng đồng vẫn coi anh ta như một người bạn, không phải là một kẻ phung phí.
The rock star lifestyle of fast cars, mansions and partying earned him a reputation as a prodigal with money.
Lối sống sa hoa của ngôi sao nhạc rock với những chiếc xe hơi tốc độ, biệt thự và tiệc tùng đã mang lại cho anh danh tiếng là kẻ hoang phí tiền bạc.
prodigal
01

hoang phí, phung phí

habitually spending money or other resources in a reckless, extravagant, and wasteful way
example
Các ví dụ
His prodigal spending on luxury cars and vacations soon depleted his savings.
Việc chi tiêu hoang phí của anh ta vào xe hơi sang trọng và kỳ nghỉ sớm làm cạn kiệt tiền tiết kiệm của anh ta.
The company 's prodigal use of funds led to its eventual financial troubles.
Việc sử dụng hoang phí các quỹ của công ty đã dẫn đến những rắc rối tài chính cuối cùng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store