Procrastinator
volume
British pronunciation/pɹəkɹˈɑːstɪnˌe‍ɪtɐ/
American pronunciation/pɹəˈkɹæstəˌneɪtɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "procrastinator"

Procrastinator
01

người trì hoãn, người kéo dài thời gian

someone who postpones work (especially out of laziness or habitual carelessness)

procrastinator

n

procrastinate

v

procrastin

v
example
Ví dụ
The psychologist studied the habits of a serial procrastinator who struggled to break his pattern.
The procrastinator complained about not having enough time to pursue their hobbies, but idle folk have the least leisure, and their lack of productivity left them with little free time.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store