LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Processing time
/pɹˈəʊsɛsɪŋ tˈaɪm/
/pɹˈɑːsɛsɪŋ tˈaɪm/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "processing time"
Processing time
DANH TỪ
01
the time it takes to complete a prescribed procedure
word family
processing time
processing time
Noun
Ví dụ
Từ Gần
processing
processed cheese
processed
process-server
process printing
procession
processional
processional march
processor
processus coronoideus
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App