Probate court
volume
British pronunciation/pɹˈəʊbeɪt kˈɔːt/
American pronunciation/pɹˈoʊbeɪt kˈoːɹt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "probate court"

Probate court
01

a court having jurisdiction over the probate of wills and the administration of estates

word family

probate court

probate court

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store