Pro forma
volume
British pronunciation/pɹˈəʊ fˈɔːmə/
American pronunciation/pɹˈoʊ fˈɔːɹmə/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pro forma"

pro forma
01

in a set manner without serious attention; as a formality

pro forma
01

done or produced as a formality only

word family

pro forma

pro forma

Adverb
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store