Privately held corporation
volume
British pronunciation/pɹˈaɪvətli hˈɛld kˌɔːpəɹˈeɪʃən/
American pronunciation/pɹˈaɪvətli hˈɛld kˌɔːɹpɚɹˈeɪʃən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "privately held corporation"

Privately held corporation
01

a corporation owned by a few people; shares have no public market

word family

privately held corporation

privately held corporation

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store