LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Private detective
/pɹˈaɪvət dɪtˈɛktɪv/
/pɹˈaɪvət dɪtˈɛktɪv/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "private detective"
Private detective
DANH TỪ
01
thám tử tư
, nhà điều tra tư
someone who can be employed as a detective to collect information
Ví dụ
Từ Gần
private corporation
private citizen
private
privacy policy
privacy
private enterprise
private eye
private foundation
private instructor
private investigator
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App