Printer's ink
volume
British pronunciation/pɹˈɪntəz ˈɪŋk/
American pronunciation/pɹˈɪntɚz ˈɪŋk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "printer's ink"

Printer's ink
01

mực in, mực máy in

a semisolid quick drying ink made especially for use in printing
printer's ink definition and meaning

printer's ink

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store