Priming coat
volume
British pronunciation/pɹˈaɪmɪŋ kˈəʊt/
American pronunciation/pɹˈaɪmɪŋ kˈoʊt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "priming coat"

Priming coat
01

the first or preliminary coat of paint or size applied to a surface

LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store