Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Primary school
01
trường tiểu học, trường cấp một
the school for young children, usually between the age of 5 to 11 in the UK
Dialect
British
Các ví dụ
She began teaching at a primary school shortly after completing her education degree.
Cô ấy bắt đầu dạy học tại một trường tiểu học ngay sau khi hoàn thành bằng giáo dục.
All of their children attend the local primary school just down the street.
Tất cả con cái của họ đều học tại trường tiểu học địa phương ngay dưới phố.



























