Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
primary health care
/pɹˈaɪməɹi hˈɛlθ kˈeə/
Primary health care
01
chăm sóc sức khỏe ban đầu, điều trị y tế đầu tiên
the first medical treatment one receives for sickness, for instance, from a family doctor
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
chăm sóc sức khỏe ban đầu, điều trị y tế đầu tiên