LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Price cut
/pɹˈaɪs kˈʌt/
/pɹˈaɪs kˈʌt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "price cut"
Price cut
DANH TỪ
01
giảm giá
cutting the price of merchandise to one lower than the usual or advertised price
price cutting
Ví dụ
She
negotiated
a
price cut
with
the
supplier
to
reduce
production costs
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App