LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Preventive attack
/pɹɪvˈɛntɪv ɐtˈak/
/pɹɪvˈɛntɪv ɐtˈæk/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "preventive attack"
Preventive attack
DANH TỪ
01
a strike that is carried out in order to deter expected aggression by hostile forces
Ví dụ
Từ Gần
preventive
prevention is better than cure
prevention
preventative
preventable
preventive medicine
preventive strike
preview
previous
previous question
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App