Prevailing party
volume
British pronunciation/pɹɪvˈeɪlɪŋ pˈɑːti/
American pronunciation/pɹɪvˈeɪlɪŋ pˈɑːɹɾi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "prevailing party"

Prevailing party
01

the party in a lawsuit who obtains a judgment in their own favor

word family

prevailing party

prevailing party

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store